Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.səɱ.ˌtoʊt/

Danh từ

sửa

asymptote /ˈæ.səɱ.ˌtoʊt/

  1. (Toán học) Đường tiệm cận.

Tham khảo

sửa