asymmetric information
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaasymmetric information
- (econ) Thông tin bất đối xứng; thông tin không tương xứng.
Tham khảo
sửa- "asymmetric information", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
asymmetric information