Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.si.met.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
asymétrie
/a.si.met.ʁi/
asymétrie
/a.si.met.ʁi/

asymétrie gc /a.si.met.ʁi/

  1. Tính không đối xứng.

Tham khảo

sửa