Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
asun
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Đông Hương
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
2
Tiếng Khang Gia
2.1
Từ nguyên
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Đông Hương
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
*aduusun
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/asuŋ/
Danh từ
sửa
asun
Động vật
(nói chung).
Gia súc
.
Đồng nghĩa
sửa
chusheng
hherwa
howoer
Tiếng Khang Gia
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
*aduusun
.
Danh từ
sửa
asun
Gia súc
.
Tham khảo
sửa
Hans, Nugteren (
2011
)
Mongolic Phonology and the Qinghai-Gansu Languages
[1]
, Universiteit Leiden,
→ISBN