astrophotography
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ astro- + photography.
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˌæs.ˌtroʊ.fə.ˈtɑː.ɡrə.fi/
Danh từ
sửaastrophotography (không đếm được)
Tham khảo
sửa- "astrophotography", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)