Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /as.tʁɔ.nɔ.tik/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
astronautique
/as.tʁɔ.nɔ.tik/
astronautique
/as.tʁɔ.nɔ.tik/

astronautique gc /as.tʁɔ.nɔ.tik/

  1. Khoa hàng không vũ trụ.

Tham khảo

sửa