astrométrie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /as.tʁɔ.met.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
astrométrie /as.tʁɔ.met.ʁi/ |
astrométrie /as.tʁɔ.met.ʁi/ |
astrométrie gc /as.tʁɔ.met.ʁi/
Tham khảo
sửa- "astrométrie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)