astrolabe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæs.trə.ˌleɪb/
Danh từ
sửaastrolabe /ˈæs.trə.ˌleɪb/
Tham khảo
sửa- "astrolabe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /as.tʁɔ.lab/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
astrolabe /as.tʁɔ.lab/ |
astrolabes /as.tʁɔ.lab/ |
astrolabe gđ /as.tʁɔ.lab/
Tham khảo
sửa- "astrolabe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)