Tiếng Anh sửa

 
astrolabe

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæs.trə.ˌleɪb/

Danh từ sửa

astrolabe /ˈæs.trə.ˌleɪb/

  1. Đĩa trắc cao thiên văn, dụng cụ đo độ cao thiên thể (ngày xưa, trước khi có kính lục phân).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /as.tʁɔ.lab/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
astrolabe
/as.tʁɔ.lab/
astrolabes
/as.tʁɔ.lab/

astrolabe /as.tʁɔ.lab/

  1. Đĩa trắc cao thiên văn, dụng cụ đo độ cao thiên thể (ngày xưa, trước khi có kính lục phân).

Tham khảo sửa