Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
astreinte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/as.tʁɛ̃t/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
astreinte
/as.tʁɛ̃t/
astreinte
/as.tʁɛ̃t/
astreinte
gc
/as.tʁɛ̃t/
(
Luật học, pháp lý
)
Sự
phạt
(vì chậm trả nợ).
Nhiệm vụ
bó buộc
.
Tham khảo
sửa
"
astreinte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)