Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈstræ.ɡə.ləs/

Danh từ

sửa

astragalus /ə.ˈstræ.ɡə.ləs/

  1. (Giải phẫu) Xương xên.
  2. (Thực vật học) Cây đậu ván dại.

Tham khảo

sửa