Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

astounding

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của astound.

Tính từ

sửa

astounding (so sánh hơn more astounding, so sánh nhất most astounding)

  1. Làm kinh ngạc, làm kinh hoàng, làm sững sờ, làm sửng sốt.

Tham khảo

sửa