Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.sy.ʁœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
assureur
/a.sy.ʁœʁ/
assureurs
/a.sy.ʁœʁ/

assureur /a.sy.ʁœʁ/

  1. Người bảo hiểm.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa