Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
assurere
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å assurere
Hiện tại chỉ ngôi
assurerer
Quá khứ
assurerte
Động tính từ quá khứ
assurert
Động tính từ hiện tại
—
assurere
Bảo hiểm
,
bảo
kê
.
Han
assurerte
hus og eiendom.
Tham khảo
sửa
"
assurere
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)