Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å assurere
Hiện tại chỉ ngôi assurerer
Quá khứ assurerte
Động tính từ quá khứ assurert
Động tính từ hiện tại

assurere

  1. Bảo hiểm, bảo .
    Han assurerte hus og eiendom.

Tham khảo

sửa