Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

assurable

  1. Xem assure

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

assurable

  1. Có thể bảo hiểm, khả bảo.
    Risques assurables — rủi ro có thể bảo hiểm, rủi ro khả bảo

Tham khảo sửa