Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
assurable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Tính từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
assurable
Xem
assure
Tham khảo
sửa
"
assurable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
assurable
Có thể
bảo hiểm
,
khả
bảo
.
Risques assurables
— rủi ro có thể bảo hiểm, rủi ro khả bảo
Tham khảo
sửa
"
assurable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)