assouvissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.su.vis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
assouvissement /a.su.vis.mɑ̃/ |
assouvissement /a.su.vis.mɑ̃/ |
assouvissement gđ /a.su.vis.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "assouvissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)