Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.su.vis.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
assouvissement
/a.su.vis.mɑ̃/
assouvissement
/a.su.vis.mɑ̃/

assouvissement /a.su.vis.mɑ̃/

  1. Sự làm hết, sự làm đỡ.
    Assouvissement de la faim — sự làm hết đói
  2. Sự thỏa mãn.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa