Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.su.pliʁ/

Ngoại động từ sửa

assouplir ngoại động từ /a.su.pliʁ/

  1. Làm mềm.
  2. Luyện cho thuần.
    Assouplir un caractère — làm cho thuần tính

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa