Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.su.pi.sɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực assoupissant
/a.su.pi.sɑ̃/
assoupissant
/a.su.pi.sɑ̃/
Giống cái assoupissant
/a.su.pi.sɑ̃/
assoupissant
/a.su.pi.sɑ̃/

assoupissant /a.su.pi.sɑ̃/

  1. (Văn học) Làm lắng dịu.

Tham khảo

sửa