assoupissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.su.pi.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | assoupissant /a.su.pi.sɑ̃/ |
assoupissant /a.su.pi.sɑ̃/ |
Giống cái | assoupissant /a.su.pi.sɑ̃/ |
assoupissant /a.su.pi.sɑ̃/ |
assoupissant /a.su.pi.sɑ̃/
Tham khảo
sửa- "assoupissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)