assomption
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.sɔ̃p.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
assomption /a.sɔ̃p.sjɔ̃/ |
assomptions /a.sɔ̃p.sjɔ̃/ |
assomption gc /a.sɔ̃p.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "assomption", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)