Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
assommoir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.sɔ.mwaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
assommoir
/a.sɔ.mwaʁ/
assommoirs
/a.sɔ.mwaʁ/
assommoir
gđ
/a.sɔ.mwaʁ/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Cái
vồ
đập chết
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Quán rượu
tồi
.
Tham khảo
sửa
"
assommoir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)