Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
assoil
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈsɔɪ.əl/
Ngoại động từ
sửa
assoil
ngoại động từ
/ə.ˈsɔɪ.əl/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Tha tội
,
xá
tôi
.
Chuộc
(tội).
Tham khảo
sửa
"
assoil
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)