Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈsɪdʒ.wəs.nəs/

Danh từ

sửa

assiduousness /ə.ˈsɪdʒ.wəs.nəs/

  1. Tính siêng năng, tính chuyên cần.

Tham khảo

sửa