asseveration
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˌsɛ.və.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
sửaasseveration /ə.ˌsɛ.və.ˈreɪ.ʃən/
- Sự long trọng xác nhận, sự quả quyết, sự đoan chắc.
Tham khảo
sửa- "asseveration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)