Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈsɔl.tɜː/

Danh từ

sửa

assaulter /ə.ˈsɔl.tɜː/

  1. Người tấn công.
  2. (Pháp lý) Kẻ hành hung.
  3. (Nói trại) Kẻ hiếp dâm, kẻ cưỡng dâm.

Tham khảo

sửa