assaisonnement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.sɛ.zɔn.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
assaisonnement /a.sɛ.zɔn.mɑ̃/ |
assaisonnements /a.sɛ.zɔn.mɑ̃/ |
assaisonnement gđ /a.sɛ.zɔn.mɑ̃/
- Sự cho gia vị, đồ gia vị.
- Plat fade qui manque d’assaisonnement — món ăn nhạt nhẽo thiếu gia vị
- (Nghĩa bóng) Duyên dáng, ý vị.
Tham khảo
sửa- "assaisonnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)