Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
asquint
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Phó từ
sửa
asquint
Nghiêng
,
xiên
,
lé
(nhìn... ).
to look
asquint
— nhìn nghiêng, nhìn lé (thường là do mắt lác)
Tham khảo
sửa
"
asquint
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)