Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæs.pə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

aspirator /ˈæs.pə.ˌreɪ.tɜː/

  1. (Kỹ thuật) Máy hút (hơi, mủ... ).
  2. Máy quạt thóc.

Tham khảo

sửa