Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæs.pə.ˈdɪs.trə/

Danh từ

sửa

aspidistra /ˌæs.pə.ˈdɪs.trə/

  1. Cây tỏi rừng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /as.pi.dis.tʁa/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aspidistra
/as.pi.dis.tʁa/
aspidistras
/as.pi.dis.tʁa/

aspidistra /as.pi.dis.tʁa/

  1. (Thực vật học) Cây tỏi rừng.

Tham khảo

sửa