aspidistra
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæs.pə.ˈdɪs.trə/
Danh từ
sửaaspidistra /ˌæs.pə.ˈdɪs.trə/
Tham khảo
sửa- "aspidistra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /as.pi.dis.tʁa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
aspidistra /as.pi.dis.tʁa/ |
aspidistras /as.pi.dis.tʁa/ |
aspidistra gđ /as.pi.dis.tʁa/
Tham khảo
sửa- "aspidistra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)