asphyxié
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /as.fik.sje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | asphyxié /as.fik.sje/ |
asphyxiés /as.fik.sje/ |
Giống cái | asphyxiée /as.fik.sje/ |
asphyxiées /as.fik.sje/ |
asphyxié /as.fik.sje/
- Bị ngạt.
- Secouriste asphyxié lors d’un incendie — nhân viên cấp cứu bị ngạt trong một cuộc hỏa hoạn
- (Nghiã bóng) Bị bóp nghẹt.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | asphyxiée /as.fik.sje/ |
asphyxiées /as.fik.sje/ |
Số nhiều | asphyxiée /as.fik.sje/ |
asphyxiées /as.fik.sje/ |
asphyxié /as.fik.sje/
Tham khảo
sửa- "asphyxié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)