Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /as.fal.te/

Ngoại động từ

sửa

asphalter ngoại động từ /as.fal.te/

  1. Tráng nhựa (đường).
    Trottoir asphalté — vỉa hè tráng nhựa

Tham khảo

sửa