Tiếng Anh

sửa
 
aspergillus

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈdʒɪ.ləs/

Danh từ

sửa

aspergillus /.ˈdʒɪ.ləs/

  1. (Thực vật học) Nấm cúc.

Tham khảo

sửa