Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aslant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Giới từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈslænt/
Phó từ
sửa
aslant
& tính từ
/ə.ˈslænt/
Nghiêng
,
xiên
.
Giới từ
sửa
aslant
/ə.ˈslænt/
Xiên
qua,
chéo
qua.
Tham khảo
sửa
"
aslant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)