Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈslænt/

Phó từ

sửa

aslant & tính từ /ə.ˈslænt/

  1. Nghiêng, xiên.

Giới từ

sửa

aslant /ə.ˈslænt/

  1. Xiên qua, chéo qua.

Tham khảo

sửa