Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít askebeger askebegeret
Số nhiều askebeger, askebeg re askebegra, askebegrene

askebeger

  1. Cái gạt tàn thuốc.
    Han stumpet sigaretten i askebegeret.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa