Tiếng Somali

sửa

Cách viết khác

sửa

Danh từ

sửa

askar

  1. quân nhân, cảnh sát.

Tiếng Uzbek

sửa

Danh từ

sửa

askar (số nhiều askarlar)

  1. binh lính.
  2. quân đội.