Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
asinine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæ.sᵊn.ˌɑɪn/
Hoa Kỳ
[ˈæ.sᵊn.ˌɑɪn]
Tính từ
sửa
asinine
/ˈæ.sᵊn.ˌɑɪn/
(
Thuộc
)
Giống
lừa
.
Ngu xuẩn
,
ngu
như
lừa
.
Tham khảo
sửa
"
asinine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)