Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.sᵊn.ˌɑɪn/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

asinine /ˈæ.sᵊn.ˌɑɪn/

  1. (Thuộc) Giống lừa.
  2. Ngu xuẩn, ngu như lừa.

Tham khảo sửa