Tiếng Ả Rập Juba

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

asha

  1. bữa tối.

Tham khảo

sửa
  • Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 122

Tiếng Mangas

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

asha

  1. thực vậtdanh pháp khoa học Digitaria exilis.

Tham khảo

sửa
  • Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.