Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.sɛp.ti.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aseptisation
/a.sɛp.ti.za.sjɔ̃/
aseptisation
/a.sɛp.ti.za.sjɔ̃/

aseptisation gc /a.sɛp.ti.za.sjɔ̃/

  1. (Y học) Sự khử khuẩn, sự khử trùng.

Tham khảo

sửa