ascitique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.si.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ascitique /a.si.tik/ |
ascitique /a.si.tik/ |
Giống cái | ascitique /a.si.tik/ |
ascitique /a.si.tik/ |
ascitique /a.si.tik/
- Xem ascite
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | ascitique /a.si.tik/ |
ascitique /a.si.tik/ |
Số nhiều | ascitique /a.si.tik/ |
ascitique /a.si.tik/ |
ascitique /a.si.tik/
Tham khảo
sửa- "ascitique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)