Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ascender
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
ascender
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈsɛn.dɜː/
Động từ
sửa
ascender
/ə.ˈsɛn.dɜː/
(
Tech
) Đầu
chữ
, (phần ló đầu của chữ thường) (như b, d, h).
Tham khảo
sửa
"
ascender
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)