ascendance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.sɑ̃.dɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ascendance /a.sɑ̃.dɑ̃s/ |
ascendances /a.sɑ̃.dɑ̃s/ |
ascendance gc /a.sɑ̃.dɑ̃s/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ascendance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)