arv
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arv | arven |
Số nhiều | arver | arvene |
arv gđ
- Di sản.
- Arven etter hans far var på flere millioner kroner.
- å gå i arv — Lưu truyền, di truyền.
- Sự di truyền.
- Det lyse håret er en arv etter moren.
Tham khảo
sửa- "arv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)