Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aruspice
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ʁys.pis/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
aruspice
/a.ʁys.pis/
aruspices
/a.ʁys.pis/
aruspice
gđ
/a.ʁys.pis/
(
Sử học
)
Thầy bói
lòng
(cổ La Mã).
Tham khảo
sửa
"
aruspice
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)