Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /aʁ.tis.tik.mɑ̃/

Phó từ

sửa

artistiquement /aʁ.tis.tik.mɑ̃/

  1. nghệ thuật.
    Une salle artistiquement décorée — một căn phòng trang trí có nghệ thuật

Tham khảo

sửa