artistiquement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.tis.tik.mɑ̃/
Phó từ
sửaartistiquement /aʁ.tis.tik.mɑ̃/
- Có nghệ thuật.
- Une salle artistiquement décorée — một căn phòng trang trí có nghệ thuật
Tham khảo
sửa- "artistiquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)