Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑːr.ˈtɪs.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

artistically /ɑːr.ˈtɪs.tɪ.kəl.li/

  1. Khéo léo, sắc sảo.

Tham khảo

sửa