artisan
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑːr.tə.zən/
Danh từ
sửaartisan /ˈɑːr.tə.zən/
Tham khảo
sửa- "artisan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ.ti.zɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
artisan /aʁ.ti.zɑ̃/ |
artisans /aʁ.ti.zɑ̃/ |
artisan gđ /aʁ.ti.zɑ̃/
- Thợ thủ công.
- Le serrurier, le cordonnier sont généralement des artisans — thợ khóa, thợ giày đều là thợ thủ công
- Người gây dựng nên.
- Artisan de sa propre fortune — tự mình gây dựng cơ đồ
Tham khảo
sửa- "artisan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)