Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑːr.ˌtɪ.kjə.ˈleɪ.ʃən ˈɪn.ˌdɛks/

Danh từ

sửa

articulation index /ˌɑːr.ˌtɪ.kjə.ˈleɪ.ʃən ˈɪn.ˌdɛks/

  1. (Tech) Độ nghe .

Tham khảo

sửa