Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
artery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑːr.tə.ri/
Hoa Kỳ
[ˈɑːr.tə.ri]
Danh từ
sửa
artery
(
số nhiều
arteries
)
/ˈɑːr.tə.ri/
(
Giải phẫu
)
Động mạch
.
radiant
artery
— mạch (máu) nhánh
Đường
giao thông
chính
.
Tham khảo
sửa
"
artery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)