Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːrt ˈfɔrm/

Danh từ

sửa

art form /ˈɑːrt ˈfɔrm/

  1. (Tech) Kiểu hình, kiểu mỹ thuật.

Tham khảo

sửa