Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈrɔɪ.ˌoʊ/

Danh từ

sửa

arroyo (số nhiều arroyos) /ə.ˈrɔɪ.ˌoʊ/

  1. Kênh, lạch.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ʁɔ.jɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
arroyo
/a.ʁɔ.jɔ/
arroyo
/a.ʁɔ.jɔ/

arroyo /a.ʁɔ.jɔ/

  1. Kênh, lạch.

Tham khảo

sửa