arrosage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʁɔ.zaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
arrosage /a.ʁɔ.zaʒ/ |
arrosage /a.ʁɔ.zaʒ/ |
arrosage gđ /a.ʁɔ.zaʒ/
- Sự tưới.
- (Nông nghiệp) Lượng tưới.
- Sự giội bom, sự oanh tạc.
- Tiền thưởng (do hoàn thành một dịch vụ, do ký được hợp đồng).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "arrosage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)