Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.ʁɔ.zaʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
arrosage
/a.ʁɔ.zaʒ/
arrosage
/a.ʁɔ.zaʒ/

arrosage /a.ʁɔ.zaʒ/

  1. Sự tưới.
  2. (Nông nghiệp) Lượng tưới.
  3. Sự giội bom, sự oanh tạc.
  4. Tiền thưởng (do hoàn thành một dịch vụ, do ký được hợp đồng).

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa