Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ʁje.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
arriération
/a.ʁje.ʁa.sjɔ̃/
arriération
/a.ʁje.ʁa.sjɔ̃/

arriération gc /a.ʁje.ʁa.sjɔ̃/

  1. (Y học) Sự trì năng.
    Arriération mentale — trì năng tâm thần
  2. Sự lạc hậu.

Tham khảo

sửa